trợ cấp thôi việc

Trợ cấp thôi việc là một khoản tiền mà nhà tuyển dụng trả cho nhân viên khi họ bị sa thải hoặc thôi việc. Mục đích của trợ cấp thôi việc là để giúp nhân viên có thời gian và tài chính để tìm kiếm công việc mới. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các quy định và điều kiện để nhận trợ cấp thôi việc, cách tính số tiền trợ cấp thôi việc và các lưu ý khi yêu cầu trợ cấp thôi việc.

Quy định và điều kiện để nhận trợ cấp thôi việc

Theo Luật Lao động 2019, nhân viên có quyền nhận trợ cấp thôi việc trong các trường hợp sau:

– Hết hạn hợp đồng lao động mà không ký tiếp.
– Bị sa thải do tái cơ cấu, giải thể, phá sản hoặc do khó khăn kinh tế của nhà tuyển dụng.
– Bị sa thải do không đủ năng lực hoặc không phù hợp với công việc.
– Bị sa thải do vi phạm kỷ luật lao động.
– Tự nguyện nghỉ việc theo yêu cầu của nhà tuyển dụng.
– Tự nguyện nghỉ việc do lý do sức khỏe, gia đình hoặc cá nhân.

Tuy nhiên, nhân viên không được nhận trợ cấp thôi việc trong các trường hợp sau:

– Nghỉ hưu theo quy định.
– Chuyển sang làm việc cho một đơn vị khác của cùng tổ chức.
– Chấm dứt hợp đồng lao động do lỗi của bản thân.
– Chấm dứt hợp đồng lao động do bị xử phạt hình sự hoặc bị tước quyền sử dụng bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến công việc.

Cách tính số tiền trợ cấp thôi việc

Số tiền trợ cấp thôi việc được tính theo công thức sau:

Số tiền trợ cấp thôi việc = Mức lương gần nhất x Số năm làm việc x Hệ số

Trong đó:

– Mức lương gần nhất là mức lương căn bản hoặc mức lương theo hợp đồng lao động mà nhân viên được hưởng trong tháng cuối cùng làm việc.
– Số năm làm việc là tổng số năm làm việc liên tục cho nhà tuyển dụng tính từ ngày ký hợp đồng lao động đến ngày chấm dứt hợp đồng lao động. Nếu số năm làm việc không đủ 1 năm, sẽ được tính theo số tháng và số ngày làm việc.
– Hệ số là 0.5 nếu nhân viên bị sa thải do lý do khách quan hoặc tự nguyện nghỉ việc; là 1 nếu nhân viên bị sa thải do lý do chủ quan hoặc do lỗi của nhà tuyển dụng.

Ví dụ: Nhân viên A làm việc cho công ty B từ ngày 1/1/2018 đến ngày 31/12/2020, có mức lương gần nhất là 10 triệu đồng và bị sa thải do không đủ năng lực. Số tiền trợ cấp thôi việc của nhân viên A là:

Số tiền trợ cấp thôi việc = 10 triệu x 3 x 0.5 = 15 triệu đồng

Lưu ý khi yêu cầu trợ cấp thôi việc

Khi yêu cầu trợ cấp thôi việc, nhân viên cần lưu ý những điều sau:

– Nhân viên phải có đầy đủ các giấy tờ chứng minh quyền lợi của mình, bao gồm: hợp đồng lao động, quyết định sa thải hoặc thôi việc, bảng lương, sổ bảo hiểm xã hội, giấy chứng nhận thâm niên lao động.
– Nhân viên phải yêu cầu trợ cấp thôi việc trong vòng 30 ngày kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động. Nếu quá hạn, nhân viên sẽ không được nhận trợ cấp thôi việc.
– Nhân viên phải yêu cầu trợ cấp thôi việc bằng văn bản và gửi cho nhà tuyển dụng. Nếu nhà tuyển dụng không trả lời hoặc từ chối trả trợ cấp thôi việc, nhân viên có quyền khiếu nại hoặc kiện ra tòa.

Kết luận

Trợ cấp thôi việc là một quyền lợi quan trọng của nhân viên khi họ bị sa thải hoặc thôi việc. Nhân viên cần biết rõ về các quy định và điều kiện để nhận trợ cấp thôi việc, cách tính số tiền trợ cấp thôi việc và các lưu ý khi yêu cầu trợ cấp thôi việc. Nếu có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến trợ cấp thôi việc, nhân viên nên tìm kiếm sự tư vấn của luật sư hoặc tổ chức bảo vệ quyền lợi lao động.