Nguyên tắc cơ bản của tố tụng hình sự Việt Nam

 

Tố tụng hình sự là quá trình thực hiện các hoạt động pháp lý nhằm phát hiện, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án đối với những người phạm tội. Tố tụng hình sự Việt Nam được quy định bởi Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 và các văn bản pháp luật khác liên quan. Trong quá trình tố tụng hình sự, việc tuân thủ các nguyên tắc cơ bản là rất quan trọng để đảm bảo tính công bằng, minh bạch, dân chủ và hiệu quả của công tác phòng, chống và xử lý tội phạm.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày về một số nguyên tắc cơ bản của tố tụng hình sự Việt Nam, bao gồm:

– Nguyên tắc chủ quyền nhân dân
– Nguyên tắc tuân thủ pháp luật
– Nguyên tắc bảo đảm quyền và nghĩa vụ của người tham gia tố tụng
– Nguyên tắc cấp bậc, thẩm quyền và phối hợp
– Nguyên tắc công khai và bí mật
– Nguyên tắc chứng minh và nghi ngờ

Nguyên tắc chủ quyền nhân dân

Nguyên tắc này được quy định tại Điều 2 Bộ luật Tố tụng hình sự, theo đó: “Tố tụng hình sự do nhân dân thực hiện thông qua các cơ quan có thẩm quyền; nhân dân tham gia giám sát việc thực hiện tố tụng hình sự”. Nguyên tắc này phản ánh vai trò chủ đạo của nhân dân trong việc xây dựng và bảo vệ chế độ pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Nhân dân thực hiện chủ quyền nhân dân trong tố tụng hình sự thông qua các hình thức sau:

– Bầu cử và kiểm tra các cơ quan có thẩm quyền trong tố tụng hình sự, như Quốc hội, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Công an nhân dân.
– Tham gia trực tiếp vào các hoạt động của tố tụng hình sự, như làm chứng, khai báo, cung cấp chứng cứ, kiến nghị, khiếu nại, kháng cáo, yêu cầu tái thẩm.
– Tham gia vào các cơ quan có tính chất đại diện cho nhân dân trong tố tụng hình sự, như Hội đồng xét xử, Hội đồng giám đốc viện kiểm sát, Ban giám đốc công an.
– Tham gia vào các tổ chức xã hội có liên quan đến tố tụng hình sự, như Hội luật gia Việt Nam, Hội bảo vệ quyền con người Việt Nam.
– Tham gia giám sát việc thực hiện tố tụng hình sự thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng, các cuộc biểu tình, kiến nghị, tố cáo.

Nguyên tắc tuân thủ pháp luật

Nguyên tắc này được quy định tại Điều 3 Bộ luật Tố tụng hình sự, theo đó: “Việc thực hiện tố tụng hình sự phải tuân thủ Hiến pháp, Bộ luật Tố tụng hình sự và các quy định khác của pháp luật”. Nguyên tắc này nhằm bảo đảm tính nhất quán, hệ thống và khoa học của pháp luật, tránh sự sai trái, bừa bãi và chủ quan trong tố tụng hình sự. Nguyên tắc này có ý nghĩa như sau:

– Các cơ quan có thẩm quyền trong tố tụng hình sự phải tuân thủ các quy định về thẩm quyền, trách nhiệm, quyền hạn, thủ tục và biện pháp của pháp luật khi thực hiện các hoạt động tố tụng hình sự.
– Các người tham gia tố tụng hình sự phải tuân thủ các quy định về quyền và nghĩa vụ của pháp luật khi tham gia vào các hoạt động tố tụng hình sự.
– Các văn bản quyết định, chỉ thị, chỉ dẫn, chỉ đạo của các cơ quan có thẩm quyền trong tố tụng hình sự phải tuân thủ Hiến pháp, Bộ luật Tố tụng hình sự và các quy định khác của pháp luật. Nếu có sự mâu thuẫn giữa các văn bản này với pháp luật, thì phải áp dụng pháp luật.
– Các hoạt động tố tụng hình sự phải dựa trên các chứng cứ hợp pháp, khách quan và đầy đủ. Không được dùng bất kỳ biện pháp nào vi phạm pháp luật để thu thập, xử lý và sử dụng chứng cứ.

Nguyên tắc bảo đảm quyền và nghĩa vụ của người tham gia tố tụng

Nguyên tắc này được quy định tại Điều 4 Bộ luật Tố tụng hình sự, theo đó: “Các cơ quan có thẩm quyền trong tố tụng hình sự có trách nhiệm bảo đảm cho người bị khởi tố, bị cáo, người gây ra thiệt hại về tài sản do phạm tội, người chịu thiệt hại do phạm tội, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan, người làm chứng, người cung cấp chứng cứ, người bảo vệ quyền lợi cho người khác được biết và thực hiện đầy đủ các quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự và các quy định khác của pháp luật”. Nguyên tắc này nhằm bảo vệ các lợi ích hợp pháp của các bên liên quan trong tố tụng hình sự, góp phần nâng cao tính dân chủ, công bằng và hiệu quả của công tác xét xử.