Luật hình sự Việt Nam là bộ luật quy định về các hành vi phạm tội, các biện pháp xử lý hình sự và các quy trình tố tụng hình sự. Luật hình sự Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức và công dân, duy trì trật tự an ninh xã hội và phòng ngừa tội phạm.
Luật hình sự Việt Nam được xây dựng trên cơ sở thừa kế và phát triển các thành tựu của luật hình sự quốc tế và khu vực, đồng thời phản ánh đặc điểm của tình hình xã hội, kinh tế, văn hóa và pháp lý của Việt Nam. Luật hình sự Việt Nam cũng được điều chỉnh theo quá trình đổi mới toàn diện của đất nước và yêu cầu của công cuộc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Luật hình sự Việt Nam gồm hai phần chính là phần chung và phần riêng. Phần chung quy định về các nguyên tắc cơ bản của luật hình sự, các khái niệm và nguyên lý xác định trách nhiệm hình sự, các biện pháp xử lý hình sự, các điều kiện giảm nhẹ hoặc miễn trách nhiệm hình sự, các quy định về thời hiệu truy tố và thi hành án. Phần riêng quy định về các loại tội phạm cụ thể, mức độ nghiêm trọng của từng loại tội phạm và mức án áp dụng cho từng loại tội phạm.
Trong bài luận này, chúng ta sẽ tập trung vào các nguyên tắc của luật hình sự Việt Nam, là những quy tắc chung nhất được áp dụng cho toàn bộ hoạt động xử lý hình sự. Các nguyên tắc này được quy định trong điều 3 của Luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi năm 2017), gồm có:
– Nguyên tắc tuân thủ Hiến pháp và pháp luật
– Nguyên tắc bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia và trật tự xã hội
– Nguyên tắc công bằng, khách quan và nhân đạo
– Nguyên tắc không có tội khi không có quy định của luật
– Nguyên tắc không có án khi không có quyết định của Tòa án
– Nguyên tắc không có án nặng hơn khi không có quy định của luật
– Nguyên tắc không có án kép
– Nguyên tắc thừa nhận bản chất tích cực của con người
Chúng ta sẽ đi vào phân tích từng nguyên tắc một để hiểu rõ ý nghĩa, nội dung và vai trò của chúng trong hoạt động xử lý hình sự.
Nguyên tắc tuân thủ Hiến pháp và pháp luật
Nguyên tắc này quy định rằng, trong hoạt động xử lý hình sự, các cơ quan, tổ chức và cá nhân phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, bảo đảm tính hợp pháp, khoa học và dân chủ. Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan, đặc biệt là người bị tố cáo, bị khởi tố, bị cáo và người chịu trách nhiệm hình sự. Nguyên tắc này cũng nhằm ngăn chặn các hành vi lạm dụng quyền lực, sai phạm pháp luật, xâm phạm quyền con người và công dân trong hoạt động xử lý hình sự.
Để thực hiện nguyên tắc này, các cơ quan, tổ chức và cá nhân tham gia hoạt động xử lý hình sự phải nghiêm túc thực hiện các quy định của Hiến pháp, Luật Hình sự, Luật Tố tụng hình sự và các văn bản pháp luật có liên quan. Các cơ quan có thẩm quyền phải kịp thời xử lý các vi phạm pháp luật trong hoạt động xử lý hình sự, bồi thường thiệt hại cho người bị vi phạm và xử lý trách nhiệm của người vi phạm. Các cá nhân có quyền khiếu nại, kháng nghị, tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật trong hoạt động xử lý hình sự và được giải quyết theo quy định của pháp luật.
Nguyên tắc bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia và trật tự xã hội
Nguyên tắc này quy định rằng, trong hoạt động xử lý hình sự, các cơ quan, tổ chức và cá nhân phải bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia và trật tự xã hội của Nhà nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa. Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của đất nước, ngăn chặn và đấu tranh với các âm mưu và hành vi xâm phạm chủ quyền, an ninh quốc gia và trật tự xã hội của các thế lực thù địch. Nguyên tắc này cũng nhằm khẳng định vai trò của luật hình sự là công cụ để bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa và lợi ích của Nhà nước, tổ chức và công dân.
Để thực hiện nguyên tắc này, các cơ quan, tổ chức và cá nhân tham gia hoạt động xử lý hình sự phải nâng cao ý thức trách nhiệm với Tổ quốc và Nhà nước, tuân thủ kỷ luật và nề nếp, thực hiện nghiêm túc các biện pháp xử lý hình sự đối với các hành vi phạm tội.