Pháp luật phòng vệ thương mại

Pháp luật phòng vệ thương mại là một lĩnh vực quan trọng của pháp luật thương mại quốc tế, nhằm bảo vệ các doanh nghiệp trong nước khỏi những tác động bất lợi của thương mại tự do. Pháp luật phòng vệ thương mại bao gồm các biện pháp như áp thuế chống bán phá giá, áp thuế chống trợ cấp, áp thuế bảo hộ và áp hạn ngạch nhập khẩu.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các khái niệm cơ bản, nguyên tắc và quy trình áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại theo quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và của Việt Nam. Chúng tôi cũng sẽ phân tích một số vụ kiện phòng vệ thương mại nổi bật giữa Việt Nam và các đối tác thương mại, cũng như những thách thức và cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực này.

1. Khái niệm và loại hình biện pháp phòng vệ thương mại

Biện pháp phòng vệ thương mại là những biện pháp hạn chế nhập khẩu của một quốc gia nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi những thiệt hại hoặc nguy cơ thiệt hại do nhập khẩu gây ra. Các biện pháp này được coi là những ngoại lệ của nguyên tắc thương mại tự do, do đó phải tuân theo các quy định và điều kiện nghiêm ngặt của WTO.

Có ba loại hình biện pháp phòng vệ thương mại chính là:

– Biện pháp chống bán phá giá (anti-dumping measures): là những biện pháp nhằm ngăn chặn hoặc khắc phục những tác động xấu của việc bán hàng hóa xuất khẩu dưới giá sản xuất hoặc dưới giá bán trong nước của nhà xuất khẩu. Biện pháp chống bán phá giá thường là áp thuế chống bán phá giá (anti-dumping duty) lên hàng hóa nhập khẩu có dấu hiệu bán phá giá.

– Biện pháp chống trợ cấp (countervailing measures): là những biện pháp nhằm ngăn chặn hoặc khắc phục những tác động xấu của việc trợ cấp cho hàng hóa xuất khẩu của một quốc gia hoặc khu vực. Biện pháp chống trợ cấp thường là áp thuế chống trợ cấp (countervailing duty) lên hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp.

– Biện pháp bảo hộ (safeguard measures): là những biện pháp nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi sự gia tăng đột ngột và đáng kể của nhập khẩu, dù nhập khẩu đó không vi phạm nguyên tắc thương mại công bằng. Biện pháp bảo hộ có thể là áp thuế bảo hộ (safeguard duty), áp hạn ngạch nhập khẩu (import quota) hoặc kết hợp cả hai.

2. Nguyên tắc và quy trình áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại

Để áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại, một quốc gia phải tuân theo các nguyên tắc và quy trình sau đây:

– Nguyên tắc không phân biệt đối xử (non-discrimination principle): là nguyên tắc yêu cầu một quốc gia phải áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại đối với tất cả các quốc gia xuất khẩu có cùng tình trạng, không phân biệt thành viên hay không thành viên của WTO, hoặc có hiệp định thương mại song phương hay không.

– Nguyên tắc minh bạch (transparency principle): là nguyên tắc yêu cầu một quốc gia phải công bố và thông báo cho các bên liên quan về việc áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại, cũng như cung cấp các thông tin và chứng cứ liên quan.

– Nguyên tắc hạn chế tối thiểu (minimum restriction principle): là nguyên tắc yêu cầu một quốc gia phải áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại chỉ khi thực sự cần thiết, và chỉ với mức độ và thời gian hạn chế tối thiểu để khắc phục thiệt hại hoặc ngăn ngừa nguy cơ thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.

– Quy trình điều tra (investigation procedure): là quy trình mà một quốc gia phải thực hiện để xác định xem có nên áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại hay không, bao gồm các bước như: nhận đơn kiến nghị từ các doanh nghiệp trong nước, tiến hành điều tra trước (preliminary investigation), công bố kết luận điều tra trước, tiến hành điều tra chính thức (final investigation), công bố kết luận điều tra chính thức, áp dụng biện pháp tạm thời (provisional measures), áp dụng biện pháp cuối cùng (final measures).

3. Ví dụ về các vụ kiện phòng vệ thương mại giữa Việt Nam và các đối tác thương mại

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã liên tục bị các đối tác thương mại như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, Canada, Úc, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Indonesia và Brazil khởi xướng các vụ kiện phòng vệ thương mại đối với các sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam như thép, cá tra, giấy, gỗ, cao su, nhôm và dệt may. Một số ví dụ tiêu biểu là:

– Vụ kiện chống bán phá giá đối với thép HRC của Việt Nam do Canada khởi xướng vào năm 2018. Canada đã áp thuế chống bán phá giá lên thép HRC nhập khẩu từ Việt Nam với mức từ 36.3% đến 91.8%, sau khi kết luận rằng các doanh nghiệp Việt Nam đã bán thép HRC dưới giá sản xuất hoặc dưới giá bán trong nước của Canada.