Pháp luật về tài sản trong hôn nhân gia đình là một vấn đề quan trọng và phức tạp, liên quan đến nhiều khía cạnh của cuộc sống chung của vợ chồng và con cái. Trong bài viết này, tôi sẽ trình bày một số điểm cơ bản về pháp luật này, cũng như những thách thức và giải pháp trong thực tiễn.
Theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, tài sản trong hôn nhân gia đình gồm có:
– Tài sản riêng của mỗi vợ hoặc chồng, bao gồm tài sản thuộc sở hữu trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế hoặc nhận làm quà tặng trong thời gian kết hôn, và tài sản khác do pháp luật quy định là tài sản riêng.
– Tài sản chung của vợ chồng, bao gồm tài sản được mua, xây dựng, sản xuất, kinh doanh hoặc đầu tư bằng tiền hoặc tài sản chung; tài sản được biến đổi từ tài sản chung; và tài sản khác do pháp luật quy định là tài sản chung.
Tài sản riêng của mỗi vợ hoặc chồng do người đó quản lý, sử dụng và b dispose theo ý muốn của mình, trừ khi có thoả thuận khác giữa hai bên. Tuy nhiên, người sở hữu tài sản riêng có trách nhiệm góp phần vào chi phí sinh hoạt chung của gia đình.
Tài sản chung của vợ chồng do hai bên cùng quản lý, sử dụng và dispose. Khi dispose tài sản chung có giá trị lớn, cần có sự đồng ý của cả hai bên. Nếu một bên vi phạm quyền lợi của bên kia trong việc dispose tài sản chung, bên kia có quyền yêu cầu hủy bỏ giao dịch và bồi thường thiệt hại.
Trong trường hợp ly hôn, tài sản trong hôn nhân gia đình được phân chia theo nguyên tắc sau:
– Tài sản riêng của mỗi vợ hoặc chồng thuộc về người đó.
– Tài sản chung của vợ chồng được phân chia theo tỷ lệ đóng góp của mỗi bên vào việc tạo ra và bảo tồn tài sản chung, trừ khi có thoả thuận khác giữa hai bên hoặc quyết định của toà án.
– Trong quá trình phân chia tài sản chung, cần xem xét các yếu tố như nhu cầu và khả năng của mỗi bên, lợi ích của con cái dưới 18 tuổi hoặc con cái khuyết tật, thời gian kết hôn và ly hôn, nguyên nhân và trách nhiệm dẫn đến ly hôn, và các yếu tố khác liên quan.
Pháp luật về tài sản trong hôn nhân gia đình có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các thành viên trong gia đình. Tuy nhiên, trong thực tiễn, vẫn còn nhiều khó khăn và mâu thuẫn trong việc thực hiện pháp luật này, đặc biệt là khi xảy ra ly hôn. Một số thách thức và giải pháp có thể kể đến như sau:
– Thách thức: Việc xác định tài sản riêng và tài sản chung của vợ chồng có thể gặp nhiều tranh chấp, do thiếu minh bạch và chứng minh về nguồn gốc và quyền sở hữu của tài sản. Đôi khi, một bên có thể cố tình che giấu hoặc chuyển nhượng tài sản để trốn tránh trách nhiệm phân chia.
– Giải pháp: Cần nâng cao ý thức và trách nhiệm của các cặp vợ chồng trong việc lập hợp đồng hôn nhân, ghi nhận và lưu giữ các giấy tờ liên quan đến tài sản trong hôn nhân gia đình. Cần tăng cường vai trò của các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và cộng đồng trong việc giám sát, hỗ trợ và giải quyết các tranh chấp về tài sản trong hôn nhân gia đình.
– Thách thức: Việc phân chia tài sản chung theo tỷ lệ đóng góp của mỗi bên có thể gây bất công cho bên nào đảm nhiệm nhiều hơn công việc gia đình, chăm sóc con cái và người già, yếu, bệnh. Đôi khi, công việc này không được coi là một hình thức đóng góp vào tài sản chung, mà chỉ là nghĩa vụ bắt buộc của một bên.
– Giải pháp: Cần công nhận và đánh giá cao vai trò và đóng góp của mỗi bên trong việc duy trì và phát triển gia đình, không chỉ dựa vào tiêu chí kinh tế mà còn xem xét các tiêu chí xã hội, văn hóa và nhân văn. Cần có những quy định cụ thể và minh bạch về cách tính toán tỷ lệ đóng góp của mỗi bên, dựa trên các nguyên tắc công bằng, hợp lý và thỏa thuận của hai bên.
– Thách thức: Việc phân chia tài sản chung có thể ảnh hưởng đến lợi ích của con cái và người thứ ba liên quan. Đôi khi, con cái có thể bị thiệt hại về tài sản hoặc bị mất quyền lợi nuôi dưỡng, giáo dục do sự tranh giành của cha mẹ. Người thứ ba có thể bị mất quyền sở hữu hoặc sử dụng tài sản do sự can thiệp của toà án hoặc thoả thuận của vợ chồng.
– Giải pháp: Cần đặt lợi ích của con cái lên hàng đầu trong việc phân chia tài sản chung, đảm bảo cho con cái có điều kiện sinh hoạt, nuôi dưỡng, giáo dục tốt nhất. Cần tôn trọng quyền lợi hợp pháp của người thứ ba liên quan, không xâm phạm hoặc hạn chế quyền sở hữu hoặc sử dụng tài sản của họ mà không có căn cứ pháp lý.