Làng nghề làm bánh tráng

Làng nghề làm bánh tráng

Bánh tráng là một loại bánh đặc trưng của ẩm thực Việt Nam, được làm từ bột gạo và nước, rán trên một chiếc vỉ sắt nóng. Bánh tráng có thể ăn kèm với nhiều món khác nhau, như nem, chả giò, gỏi cuốn, bò bía, hay chỉ đơn giản là ăn với muối ớt. Bánh tráng cũng có nhiều biến thể khác nhau, như bánh tráng cuốn, bánh tráng trộn, bánh tráng mè, bánh tráng phơi sương…

Làng nghề làm bánh tráng là một trong những nét văn hóa độc đáo của Việt Nam, được hình thành và phát triển từ lâu đời. Mỗi vùng miền có những cách làm và hương vị riêng biệt của bánh tráng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về một số làng nghề làm bánh tráng nổi tiếng ở Việt Nam, cũng như những đặc điểm và khó khăn của ngành nghề này.

Làng nghề làm bánh tráng Củ Chi

Làng nghề làm bánh tráng Củ Chi là một trong những làng nghề lâu đời và nổi tiếng nhất ở miền Nam Việt Nam. Làng nghề này có nguồn gốc từ thời Pháp thuộc, khi một số người dân địa phương đã học được cách làm bánh tráng từ người Hoa và người Pháp. Sau đó, họ đã phát triển và hoàn thiện công thức của mình, tạo ra những chiếc bánh tráng thơm ngon, giòn tan và có hương vị riêng.

Bánh tráng Củ Chi được làm từ gạo tẻ chọn lọc, xay thành bột mịn và trộn với nước. Sau đó, hỗn hợp được để ủ trong khoảng 8 tiếng để lên men. Tiếp theo, hỗn hợp được đổ lên một chiếc vỉ sắt nóng và rán qua hai mặt. Khi chín, bánh tráng được lấy ra và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời. Bánh tráng Củ Chi có màu vàng nhạt, có các lỗ nhỏ li ti và có vị ngọt thanh.

Làng nghề làm bánh tráng Củ Chi hiện có khoảng 300 hộ sản xuất, tạo ra hàng triệu chiếc bánh tráng mỗi ngày. Bánh tráng Củ Chi không chỉ được tiêu thụ trong nước, mà còn được xuất khẩu sang nhiều quốc gia khác, như Mỹ, Úc, Nhật Bản… Làng nghề này đã góp phần tạo ra thu nhập cho người dân địa phương, cũng như giữ gìn và phát huy một nét văn hóa ẩm thực đặc sắc của Việt Nam.

Làng nghề làm bánh tráng Phan Rang

Làng nghề làm bánh tráng Phan Rang là một trong những làng nghề lớn và uy tín nhất ở miền Trung Việt Nam. Làng nghề này có lịch sử hơn 100 năm, được truyền từ đời này sang đời khác. Bánh tráng Phan Rang được làm từ gạo nếp, một loại gạo có hạt to và dẻo, được trồng ở vùng đất khô cằn của Ninh Thuận. Gạo nếp được ngâm nước qua đêm, xay thành bột và trộn với muối. Sau đó, hỗn hợp được để ủ trong khoảng 4 tiếng để lên men. Tiếp theo, hỗn hợp được đổ lên một chiếc vỉ sắt nóng và rán qua một mặt. Khi chín, bánh tráng được lấy ra và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời. Bánh tráng Phan Rang có màu trắng ngà, có các lớp mỏng như giấy và có vị mặn nhẹ.

Làng nghề làm bánh tráng Phan Rang hiện có khoảng 200 hộ sản xuất, tạo ra hàng chục tấn bánh tráng mỗi ngày. Bánh tráng Phan Rang không chỉ được tiêu thụ trong nước, mà còn được xuất khẩu sang nhiều quốc gia khác, như Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore… Làng nghề này đã góp phần tạo ra thu nhập cho người dân địa phương, cũng như giữ gìn và phát huy một nét văn hóa ẩm thực đặc sắc của Việt Nam.

Làng nghề làm bánh tráng Bình Định

Làng nghề làm bánh tráng Bình Định là một trong những làng nghề cổ xưa và độc đáo nhất ở miền Bắc Việt Nam. Làng nghề này có nguồn gốc từ thời Lê Trung Hưng, khi một số người dân địa phương đã học được cách làm bánh tráng từ người Tàu và người Chăm. Sau đó, họ đã phát triển và hoàn thiện công thức của mình, tạo ra những chiếc bánh tráng thơm ngon, giòn rụm và có hương vị riêng.

Bánh tráng Bình Định được làm từ gạo tẻ chọn lọc, xay thành bột và trộn với nước. Sau đó, hỗn hợp được để ủ trong khoảng 6 tiếng để lên men. Tiếp theo, hỗn hợp được đổ lên một chiếc vỉ sắt nóng và rán qua hai mặt. Khi chín, bánh tráng được lấy ra và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời. Bánh tráng Bình Định có màu vàng óng, có các vân nhỏ li ti và có vị ngọt thanh.

Làng nghề làm bánh tráng Bình Định hiện có khoảng 100 hộ sản xuất, tạo ra hàng triệu chiếc bánh tráng mỗi ngày. Bánh tráng Bình Định không chỉ được tiêu thụ trong nước, mà còn được xuất khẩu sang nhiều quốc gia khác, như Trung Quốc, Thái Lan, Malaysia… Làng nghề này đã góp phần tạo ra thu nhập cho người dân địa phương, cũng như giữ gìn và phát huy một nét văn hóa ẩm thực đặc sắc của Việt Nam.