Lamviec.net xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang làm việc của chúng tôi Dưới đây là một số câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng trong công việc, kèm theo mô tả chi tiết, từ khóa tìm kiếm và tags để bạn dễ dàng tham khảo:
I. Chào Hỏi & Giới Thiệu (Greeting & Introduction)
你好!(Nǐ hǎo!)
– Xin chào! (Chào hỏi chung, lịch sự)
Mô tả: Câu chào hỏi cơ bản, phù hợp với mọi đối tượng và tình huống.
Từ khóa: 你好, xin chào tiếng Trung, chào hỏi
Tags: Chào hỏi, cơ bản, lịch sự
早上好!(Zǎoshang hǎo!)
– Chào buổi sáng!
Mô tả: Chào buổi sáng (thường dùng trước 10 giờ sáng).
Từ khóa: 早上好, chào buổi sáng tiếng Trung
Tags: Buổi sáng, chào hỏi, thời gian
下午好!(Xiàwǔ hǎo!)
– Chào buổi chiều!
Mô tả: Chào buổi chiều (thường dùng sau 12 giờ trưa).
Từ khóa: 下午好, chào buổi chiều tiếng Trung
Tags: Buổi chiều, chào hỏi, thời gian
晚上好!(Wǎnshang hǎo!)
– Chào buổi tối!
Mô tả: Chào buổi tối (thường dùng sau 6 giờ tối).
Từ khóa: 晚上好, chào buổi tối tiếng Trung
Tags: Buổi tối, chào hỏi, thời gian
您好!(Nín hǎo!)
– Xin chào! (Kính ngữ, lịch sự hơn “你好”)
Mô tả: Sử dụng khi chào hỏi người lớn tuổi, cấp trên hoặc người bạn muốn thể hiện sự tôn trọng.
Từ khóa: 您好, xin chào kính ngữ tiếng Trung
Tags: Kính ngữ, tôn trọng, lịch sự
我叫… (Wǒ jiào…)
– Tôi tên là…
Mô tả: Giới thiệu tên của bạn.
Từ khóa: 我叫, giới thiệu tên tiếng Trung
Tags: Giới thiệu, tên, bản thân
很高兴认识你!(Hěn gāoxìng rènshi nǐ!)
– Rất vui được làm quen với bạn!
Mô tả: Nói sau khi được giới thiệu hoặc tự giới thiệu.
Từ khóa: 很高兴认识你, rất vui được làm quen tiếng Trung
Tags: Làm quen, vui vẻ, xã giao
II. Giao Tiếp Cơ Bản Trong Công Việc (Basic Communication)
请问,有什么可以帮您?(Qǐngwèn, yǒu shénme kěyǐ bāng nín?)
– Xin hỏi, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Mô tả: Hỏi để hỗ trợ người khác.
Từ khóa: 有什么可以帮您, tôi có thể giúp gì tiếng Trung
Tags: Hỗ trợ, giúp đỡ, hỏi han
谢谢!(Xièxie!)
– Cảm ơn!
Mô tả: Cảm ơn ai đó.
Từ khóa: 谢谢, cảm ơn tiếng Trung
Tags: Cảm ơn, lịch sự, cơ bản
不客气!(Bú kèqì!)
– Không có gì! / Đừng khách sáo!
Mô tả: Đáp lại lời cảm ơn.
Từ khóa: 不客气, không có gì tiếng Trung
Tags: Đáp lại, lịch sự, cảm ơn
对不起!(Duìbùqǐ!)
– Xin lỗi!
Mô tả: Xin lỗi khi mắc lỗi hoặc gây phiền phức.
Từ khóa: 对不起, xin lỗi tiếng Trung
Tags: Xin lỗi, hối lỗi, lịch sự
没关系!(Méi guānxi!)
– Không sao đâu!
Mô tả: Đáp lại lời xin lỗi.
Từ khóa: 没关系, không sao đâu tiếng Trung
Tags: Tha thứ, đáp lại, xin lỗi
请 (Qǐng)
– Mời / Xin
Mô tả: Dùng để mời ai đó hoặc yêu cầu một cách lịch sự. Ví dụ: “请坐 (Qǐng zuò) – Mời ngồi”, “请再说一遍 (Qǐng zàishuō yībiàn) – Xin vui lòng nói lại lần nữa”.
Từ khóa: 请, mời tiếng Trung, xin tiếng Trung
Tags: Mời, xin, lịch sự
好的 (Hǎo de)
– Được / Vâng / Okay
Mô tả: Thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận.
Từ khóa: 好的, được tiếng Trung, vâng tiếng Trung
Tags: Đồng ý, chấp thuận, phản hồi
我明白了 (Wǒ míngbái le)
– Tôi hiểu rồi.
Mô tả: Thể hiện rằng bạn đã hiểu điều gì đó.
Từ khóa: 我明白了, tôi hiểu rồi tiếng Trung
Tags: Hiểu, nắm bắt, tiếp thu
我不明白 (Wǒ bù míngbái)
– Tôi không hiểu.
Mô tả: Thể hiện rằng bạn chưa hiểu điều gì đó.
Từ khóa: 我不明白, tôi không hiểu tiếng Trung
Tags: Không hiểu, chưa rõ, cần giải thích
请再说一遍 (Qǐng zàishuō yībiàn)
– Xin vui lòng nói lại lần nữa.
Mô tả: Yêu cầu người khác lặp lại điều gì đó.
Từ khóa: 请再说一遍, nói lại lần nữa tiếng Trung
Tags: Yêu cầu, lặp lại, không rõ
这个是什么意思?(Zhège shì shénme yìsi?)
– Cái này có nghĩa là gì?
Mô tả: Hỏi về ý nghĩa của một từ, cụm từ hoặc khái niệm.
Từ khóa: 什么意思, ý nghĩa là gì tiếng Trung
Tags: Ý nghĩa, giải thích, hỏi
III. Trao Đổi Công Việc (Work-Related Communication)
今天有什么工作?(Jīntiān yǒu shénme gōngzuò?)
– Hôm nay có công việc gì?
Mô tả: Hỏi về công việc trong ngày.
Từ khóa: 今天有什么工作, công việc hôm nay tiếng Trung
Tags: Công việc, nhiệm vụ, hàng ngày
这个项目进展怎么样?(Zhège xiàngmù jìnzhǎn zěnme yàng?)
– Dự án này tiến triển thế nào rồi?
Mô tả: Hỏi về tiến độ của dự án.
Từ khóa: 项目进展怎么样, tiến độ dự án tiếng Trung
Tags: Dự án, tiến độ, quản lý
我们需要开会讨论一下。(Wǒmen xūyào kāihuì tǎolùn yīxià.)
– Chúng ta cần họp để thảo luận một chút.
Mô tả: Đề xuất một cuộc họp.
Từ khóa: 开会讨论, họp thảo luận tiếng Trung
Tags: Họp, thảo luận, làm việc nhóm
请尽快完成。(Qǐng jǐnkuài wánchéng.)
– Xin hãy hoàn thành sớm nhất có thể.
Mô tả: Yêu cầu hoàn thành công việc một cách nhanh chóng.
Từ khóa: 尽快完成, hoàn thành sớm tiếng Trung
Tags: Hoàn thành, thời hạn, khẩn cấp
请把文件发给我。(Qǐng bǎ wénjiàn fā gěi wǒ.)
– Xin hãy gửi tài liệu cho tôi.
Mô tả: Yêu cầu gửi tài liệu.
Từ khóa: 发文件, gửi tài liệu tiếng Trung
Tags: Tài liệu, gửi, yêu cầu
我需要你的帮助。(Wǒ xūyào nǐ de bāngzhù.)
– Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
Mô tả: Yêu cầu sự giúp đỡ.
Từ khóa: 需要帮助, cần giúp đỡ tiếng Trung
Tags: Giúp đỡ, hỗ trợ, yêu cầu
我正在处理。(Wǒ zhèngzài chǔlǐ.)
– Tôi đang xử lý.
Mô tả: Thể hiện rằng bạn đang làm việc gì đó.
Từ khóa: 正在处理, đang xử lý tiếng Trung
Tags: Xử lý, làm việc, tiến độ
有问题吗?(Yǒu wèntí ma?)
– Có vấn đề gì không?
Mô tả: Hỏi xem có vấn đề gì xảy ra không.
Từ khóa: 有问题吗, có vấn đề gì không tiếng Trung
Tags: Vấn đề, rắc rối, hỏi han
我需要请假。(Wǒ xūyào qǐngjià.)
– Tôi cần xin nghỉ phép.
Mô tả: Xin nghỉ phép.
Từ khóa: 需要请假, xin nghỉ phép tiếng Trung
Tags: Nghỉ phép, xin phép, công việc
加班 (Jiābān)
– Tăng ca / Làm thêm giờ
Mô tả: “我今天需要加班 (Wǒ jīntiān xūyào jiābān)” – Hôm nay tôi cần tăng ca. “你今天要加班吗?(Nǐ jīntiān yào jiābān ma?) – Hôm nay bạn có phải tăng ca không?
Từ khóa: 加班, tăng ca tiếng Trung
Tags: Tăng ca, làm thêm giờ, giờ làm việc
IV. Một Số Cấu Trúc Câu Hữu Ích
关于… (Guānyú…)
– Về… / Liên quan đến…
Ví dụ: 关于这个项目 (Guānyú zhège xiàngmù) – Về dự án này.
Từ khóa: 关于, về tiếng Trung, liên quan đến
Tags: Liên quan, chủ đề, thảo luận
…怎么样?(…zěnme yàng?)
– …thế nào?
Ví dụ: 你的工作怎么样?(Nǐ de gōngzuò zěnme yàng?) – Công việc của bạn thế nào?
Từ khóa: 怎么样, thế nào tiếng Trung
Tags: Hỏi han, tình hình, trạng thái
…可以吗?(…kěyǐ ma?)
– …có được không? / …được không?
Ví dụ: 我可以请假吗?(Wǒ kěyǐ qǐngjià ma?) – Tôi có thể xin nghỉ phép được không?
Từ khóa: 可以吗, có được không tiếng Trung
Tags: Xin phép, khả năng, đồng ý
Lưu ý:
Sử dụng kính ngữ (您, 请) khi giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên hoặc người bạn muốn thể hiện sự tôn trọng.
Luyện tập thường xuyên để quen với cách phát âm và ngữ điệu.
Tìm hiểu thêm về văn hóa giao tiếp trong công sở của Trung Quốc để tránh những hiểu lầm không đáng có.
Chúc bạn thành công trong công việc và học tập tiếng Trung!
Nguồn: Việc làm TPHCM