Để giúp bạn tạo ra hướng dẫn chi tiết về xin nghỉ phép bằng tiếng Trung với khoảng 4800 từ, chúng ta sẽ chia nội dung thành các phần chính sau đây. Mỗi phần sẽ bao gồm các khía cạnh khác nhau của việc xin nghỉ phép, từ chuẩn bị, viết đơn, đến giao tiếp với cấp trên và đồng nghiệp.
Cấu trúc tổng quan:
1. Giới thiệu chung về xin nghỉ phép ở môi trường làm việc Trung Quốc:
(Khoảng 300 từ)
Tầm quan trọng của việc xin nghỉ phép đúng cách.
Sự khác biệt văn hóa trong xin nghỉ phép so với các nước khác.
Các loại nghỉ phép phổ biến (nghỉ ốm, nghỉ phép năm, nghỉ việc riêng, nghỉ thai sản/dưỡng sức, v.v.).
2. Chuẩn bị trước khi xin nghỉ phép:
(Khoảng 500 từ)
Tìm hiểu chính sách nghỉ phép của công ty.
Cách tìm kiếm thông tin này (trong hợp đồng lao động, sổ tay nhân viên, hỏi bộ phận nhân sự).
Các quy định cụ thể về số ngày nghỉ, điều kiện, thủ tục.
Lên kế hoạch công việc:
Đánh giá các nhiệm vụ đang thực hiện và mức độ ưu tiên.
Hoàn thành hoặc bàn giao các công việc quan trọng.
Chuẩn bị tài liệu, hướng dẫn cần thiết cho người thay thế.
Chọn thời điểm thích hợp để xin nghỉ.
Tránh các giai đoạn cao điểm, dự án quan trọng.
Cân nhắc thời gian nghỉ của đồng nghiệp để tránh ảnh hưởng đến công việc chung.
3. Soạn thảo đơn xin nghỉ phép (请假条):
(Khoảng 1500 từ)
Cấu trúc chung của đơn xin nghỉ phép:
Tiêu đề (请假条).
Người nhận (Kính gửi ai: lãnh đạo trực tiếp, bộ phận nhân sự).
Nội dung chính:
Lời chào.
Lý do xin nghỉ (quan trọng nhất, cần cụ thể, rõ ràng, trung thực).
Thời gian xin nghỉ (từ ngày nào đến ngày nào, tổng số ngày).
Cam kết bàn giao công việc.
Thông tin liên lạc (số điện thoại, email).
Lời chúc.
Ký tên và ghi rõ họ tên.
Ngày tháng năm viết đơn.
Các mẫu câu và từ vựng thường dùng:
Lời chào:
尊敬的 [tên người nhận] 领导: (zūn jìng de [tên người nhận] lǐng dǎo) – Kính gửi lãnh đạo [tên].
[tên người nhận] 经理/主管 您好! ([tên người nhận] jīng lǐ/zhǔ guǎn nín hǎo!) – Chào [tên] Giám đốc/Quản lý!
Lý do xin nghỉ:
因… (yīn…) – Vì…
由于… (yóu yú…) – Do…
由于身体不适… (yóu yú shēn tǐ bù shì…) – Do không khỏe…
因家中有事… (yīn jiā zhōng yǒu shì…) – Do có việc gia đình…
因病需要休息… (yīn bìng xū yào xiū xi…) – Do bệnh cần nghỉ ngơi…
为了处理… (wèi le chǔ lǐ…) – Để giải quyết…
为了照顾… (wèi le zhào gù…) – Để chăm sóc…
Thời gian xin nghỉ:
请假…天 (qǐng jià…tiān) – Xin nghỉ … ngày.
自…年…月…日至…年…月…日 (zì…nián…yuè…rì zhì…nián…yuè…rì) – Từ ngày … tháng … năm … đến ngày … tháng … năm …
共计…天 (gòng jì…tiān) – Tổng cộng … ngày.
于…年…月…日返回工作岗位 (yú…nián…yuè…rì fǎn huí gōng zuò gǎng wèi) – Ngày … tháng … năm … trở lại làm việc.
Cam kết bàn giao công việc:
已将工作安排妥当 (yǐ jiāng gōng zuò ān pái tuǒ dang) – Đã sắp xếp công việc ổn thỏa.
已与…同事交接 (yǐ yǔ…tóng shì jiāo jiē) – Đã bàn giao cho đồng nghiệp …
相关事宜已交代清楚 (xiāng guān shì yí yǐ jiāo dài qīng chǔ) – Các vấn đề liên quan đã dặn dò rõ ràng.
Lời chúc:
请批准 (qǐng pī zhǔn) – Xin phê duyệt.
望批准 (wàng pī zhǔn) – Mong được phê duyệt.
谢谢您的理解与支持! (xiè xiè nín de lǐ jiě yǔ zhī chí!) – Cảm ơn sự thông cảm và ủng hộ của bạn!
Ví dụ các mẫu đơn xin nghỉ phép cụ thể:
Mẫu đơn xin nghỉ ốm:
Nêu rõ triệu chứng bệnh, có giấy khám bệnh (nếu có).
Mẫu đơn xin nghỉ phép năm:
Nêu rõ kế hoạch sử dụng thời gian nghỉ (nếu muốn).
Mẫu đơn xin nghỉ việc riêng:
Nêu rõ lý do (việc gia đình, việc cá nhân quan trọng).
Lưu ý khi viết đơn:
Ngắn gọn, súc tích, tránh dài dòng.
Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
Chính tả và ngữ pháp chính xác.
Đảm bảo thông tin đầy đủ, rõ ràng.
4. Quy trình xin nghỉ phép:
(Khoảng 800 từ)
Nộp đơn xin nghỉ phép:
Nộp trực tiếp cho ai? (Lãnh đạo trực tiếp, bộ phận nhân sự).
Nộp bằng hình thức nào? (Bản giấy, email, hệ thống quản lý nhân sự).
Thời gian nộp đơn (trước bao lâu).
Chờ phê duyệt:
Thời gian phê duyệt thường mất bao lâu?
Chủ động hỏi thăm tiến độ (nếu cần thiết).
Bàn giao công việc:
Gặp trực tiếp đồng nghiệp để bàn giao.
Chuẩn bị tài liệu hướng dẫn chi tiết.
Đảm bảo đồng nghiệp nắm rõ công việc.
Xác nhận lại thông tin:
Xác nhận với bộ phận nhân sự về số ngày nghỉ được duyệt.
Xác nhận với đồng nghiệp về việc bàn giao công việc.
5. Giao tiếp với đồng nghiệp và cấp trên:
(Khoảng 800 từ)
Thông báo cho đồng nghiệp về việc nghỉ phép:
Thông báo sớm để đồng nghiệp có thời gian chuẩn bị.
Thể hiện sự cảm ơn vì sự hỗ trợ của đồng nghiệp.
Giao tiếp với cấp trên:
Báo cáo tiến độ công việc trước khi nghỉ.
Cập nhật thông tin liên lạc để cấp trên có thể liên hệ khi cần thiết.
Thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm.
Giải quyết các tình huống phát sinh:
Nếu đơn xin nghỉ không được duyệt, cần làm gì?
Nếu có việc khẩn cấp trong thời gian nghỉ, cần xử lý như thế nào?
Nếu cần kéo dài thời gian nghỉ, cần làm gì?
6. Sau khi nghỉ phép trở lại làm việc:
(Khoảng 400 từ)
Nhanh chóng cập nhật thông tin về công việc.
Gặp gỡ đồng nghiệp và cấp trên để báo cáo tình hình.
Giải quyết các công việc còn tồn đọng.
Thể hiện sự nhiệt tình và sẵn sàng làm việc.
Từ vựng quan trọng:
请假 (qǐng jià): xin nghỉ phép
请假条 (qǐng jià tiáo): đơn xin nghỉ phép
事假 (shì jià): nghỉ việc riêng
病假 (bìng jià): nghỉ ốm
年假 (nián jià): nghỉ phép năm
婚假 (hūn jià): nghỉ cưới
产假 (chǎn jià): nghỉ thai sản
丧假 (sāng jià): nghỉ tang
调休 (diào xiū): nghỉ bù
批准 (pī zhǔn): phê duyệt
部门 (bù mén): bộ phận
主管 (zhǔ guǎn): quản lý
经理 (jīng lǐ): giám đốc
同事 (tóng shì): đồng nghiệp
工作交接 (gōng zuò jiāo jiē): bàn giao công việc
工作安排 (gōng zuò ān pái): sắp xếp công việc
原因 (yuán yīn): lý do
期间 (qí jiān): trong thời gian
联系方式 (lián xì fāng shì): thông tin liên lạc
身体不适 (shēn tǐ bù shì): không khỏe
紧急 (jǐn jí): khẩn cấp
延长 (yán cháng): kéo dài
Lưu ý:
Đây chỉ là dàn ý chi tiết. Bạn cần triển khai từng phần, sử dụng ngôn ngữ tiếng Trung phù hợp với trình độ của người đọc.
Sử dụng các ví dụ cụ thể, tình huống thực tế để minh họa cho từng phần.
Có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu khác về xin nghỉ phép ở Trung Quốc để có thêm thông tin.
Điều chỉnh nội dung cho phù hợp với đặc thù của công ty và ngành nghề.
Chúc bạn thành công với hướng dẫn chi tiết này! Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về bất kỳ phần nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!