Lamviec.net xin chào các anh chị và các bạn cùng đến với cẩm nang làm việc của chúng tôi Để giúp bạn hiểu rõ hơn về “làm việc nhóm” trong tiếng Nhật, tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết, từ khóa tìm kiếm và các tags liên quan:
1. “Làm việc nhóm” trong tiếng Nhật là gì?
Cụm từ phổ biến nhất để diễn tả “làm việc nhóm” trong tiếng Nhật là:
チームワーク (chiimuwaaku):
Đây là từ mượn trực tiếp từ tiếng Anh “teamwork”, được sử dụng rất rộng rãi và dễ hiểu.
共同作業 (kyoudou sagyou):
Cụm từ này mang nghĩa “công việc chung, làm việc cùng nhau”, nhấn mạnh vào sự hợp tác để hoàn thành một nhiệm vụ.
協力 (kyouryoku):
Có nghĩa là “hợp tác, chung sức”, thường được dùng để chỉ sự hỗ trợ lẫn nhau trong công việc.
連携 (renkei):
Thể hiện sự phối hợp nhịp nhàng, ăn ý giữa các thành viên để đạt được mục tiêu chung.
2. Mô tả chi tiết:
Làm việc nhóm (チームワーク/共同作業/協力/連携) là một quá trình mà trong đó một nhóm người cùng nhau nỗ lực để đạt được một mục tiêu chung. Để làm việc nhóm hiệu quả, các thành viên cần:
Giao tiếp hiệu quả (コミュニケーション):
Trao đổi thông tin rõ ràng, lắng nghe ý kiến của người khác và đưa ra phản hồi xây dựng.
Phân công công việc rõ ràng (役割分担):
Mỗi thành viên hiểu rõ trách nhiệm và vai trò của mình trong nhóm.
Tôn trọng lẫn nhau (相互尊重):
Đánh giá cao sự khác biệt và đóng góp của mỗi người.
Giải quyết xung đột ( конфликт解決):
Tìm ra giải pháp cho các bất đồng một cách xây dựng và hòa bình.
Tin tưởng lẫn nhau (相互信頼):
Tin tưởng vào khả năng và động cơ của các thành viên khác.
Chia sẻ trách nhiệm (責任分担):
Cùng nhau chịu trách nhiệm cho thành công hay thất bại của nhóm.
3. Từ khóa tìm kiếm (Keywords):
チームワーク (chiimuwaaku)
共同作業 (kyoudou sagyou)
協力 (kyouryoku)
連携 (renkei)
グループワーク (guruupuwaaku) – “group work”
チームビルディング (chiimu birudingu) – “team building”
職場 コミュニケーション (shokuba komyunikeeshon) – “giao tiếp nơi làm việc”
会議 (kaigi) – “cuộc họp”
プロジェクト (purojekuto) – “dự án”
目標達成 (mokuhyou tassei) – “đạt được mục tiêu”
4. Tags:
Tiếng Nhật (日本語)
Làm việc nhóm (チームワーク)
Kỹ năng mềm (ソフトスキル)
Giao tiếp (コミュニケーション)
Hợp tác (協力)
Kinh doanh (ビジネス)
Văn hóa công sở Nhật Bản (日本の職場文化)
JLPT (日本語能力試験)
Học tiếng Nhật (日本語学習)
Từ vựng tiếng Nhật (日本語の語彙)
Ví dụ sử dụng:
“チームワークを向上させるために、コミュニケーションを改善しましょう。” (Chiimuwaaku wo koujou saseru tame ni, komyunikeeshon wo kaizen shimashou.) – Để cải thiện làm việc nhóm, chúng ta hãy cải thiện giao tiếp.
“このプロジェクトは共同作業で行います。” (Kono purojekuto wa kyoudou sagyou de okonaimasu.) – Dự án này sẽ được thực hiện thông qua làm việc nhóm.
“チーム内で協力することが大切です。” (Chiimu nai de kyouryoku suru koto ga taisetsu desu.) – Hợp tác trong nhóm là điều quan trọng.
Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Nguồn: #Viec_lam_TPHCM