xin nghĩ việc bằng tiếng nhật

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách xin nghỉ việc bằng tiếng Nhật, bao gồm các mẫu câu, từ vựng, lưu ý và các tình huống thường gặp, với tổng độ dài khoảng 4800 từ.

I. Chuẩn Bị Trước Khi Xin Nghỉ Việc

1. Xác Định Rõ Lý Do Nghỉ Việc:

Việc xác định lý do nghỉ việc một cách rõ ràng và thuyết phục là rất quan trọng. Lý do này sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi của cấp trên một cách tự tin và chuyên nghiệp.
Một số lý do phổ biến:

Sự nghiệp:

Muốn tìm kiếm cơ hội phát triển sự nghiệp tốt hơn (キャリアアップのため).

Sức khỏe:

Vấn đề sức khỏe cá nhân hoặc gia đình (健康上の理由).

Gia đình:

Chăm sóc gia đình, chuyển nhà (家庭の事情).

Học tập:

Tiếp tục học lên cao (進学のため).

Cá nhân:

Muốn thay đổi môi trường làm việc, tìm kiếm sự cân bằng cuộc sống (個人的な理由).

Lưu ý:

Tránh nói xấu công ty hoặc đồng nghiệp. Tập trung vào lý do cá nhân và thể hiện sự tôn trọng.

2. Xem Xét Hợp Đồng Lao Động và Nội Quy Công Ty:

Kiểm tra kỹ hợp đồng lao động để biết thời gian báo trước khi nghỉ việc (退職予告期間). Thông thường, thời gian này là 1-3 tháng.
Tìm hiểu về các quy định liên quan đến việc nghỉ việc, như thủ tục bàn giao công việc, các khoản trợ cấp thôi việc (退職金) (nếu có).

3. Chuẩn Bị Tinh Thần và Kế Hoạch Tài Chính:

Nghỉ việc là một quyết định lớn, vì vậy hãy chuẩn bị tinh thần cho những thay đổi sắp tới.
Lập kế hoạch tài chính để đảm bảo bạn có đủ chi phí sinh hoạt trong thời gian tìm việc mới.

4. Cập Nhật CV (履歴書) và Chuẩn Bị Cho Phỏng Vấn:

Cập nhật CV với những kinh nghiệm và kỹ năng mới nhất.
Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn thường gặp.

II. Cách Xin Nghỉ Việc Bằng Tiếng Nhật

1. Đặt Lịch Hẹn Gặp Mặt Trực Tiếp (面談):

Việc xin nghỉ việc nên được thực hiện trực tiếp với cấp trên, không nên thông báo qua email hoặc điện thoại.
Sử dụng email hoặc tin nhắn để đặt lịch hẹn:

Ví dụ:

件名: 面談のお願い
[Tên người nhận]様
いつもお世話になっております。[Tên của bạn]です。
お忙しいところ恐縮ですが、退職についてご相談させて頂きたいことがございます。
つきましては、お時間を頂戴できますでしょうか。
ご都合の良い日時をいくつか教えて頂けますと幸いです。
よろしくお願いいたします。
[Tên của bạn]

2. Trong Buổi Gặp Mặt:

Bắt Đầu Bằng Lời Chào và Cảm Ơn:

おはようございます/こんにちは/こんばんは (Chào buổi sáng/chiều/tối)
お忙しいところ、お時間をいただきありがとうございます。(Cảm ơn vì đã dành thời gian trong lúc bận rộn.)

Nói Rõ Ý Định Nghỉ Việc:

私事で大変恐縮ですが、この度、退職させて頂きたく、ご相談させて頂きたく存じます。(Tôi rất xin lỗi vì chuyện cá nhân, nhưng lần này tôi muốn xin nghỉ việc và muốn được thảo luận với anh/chị.)
実は、以前から考えておりましたが、[Lý do nghỉ việc]のため、退職を決意いたしました。(Thật ra, tôi đã suy nghĩ từ trước, vì [Lý do nghỉ việc], tôi đã quyết định nghỉ việc.)

Giải Thích Lý Do Nghỉ Việc:

キャリアアップのため、[Ngành nghề/Vị trí mong muốn]に挑戦したいと考えております。(Vì muốn phát triển sự nghiệp, tôi muốn thử sức với [Ngành nghề/Vị trí mong muốn].)
健康上の理由で、しばらく休養が必要となりました。(Vì lý do sức khỏe, tôi cần nghỉ ngơi một thời gian.)
家庭の事情により、[Địa điểm]へ引っ越すことになりました。(Vì lý do gia đình, tôi phải chuyển đến [Địa điểm].)
[Nếu không muốn nói rõ lý do:] 一身上の都合により、退職させて頂きたく存じます。(Vì lý do cá nhân, tôi muốn xin nghỉ việc.)

Bày Tỏ Sự Biết Ơn:

[Tên công ty/bộ phận]では、[Thời gian làm việc]年間、大変お世話になりました。(Tôi đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ trong [Thời gian làm việc] năm tại [Tên công ty/bộ phận].)
[Công việc/Dự án cụ thể]を通じて、貴重な経験をさせて頂き、感謝しております。(Tôi rất biết ơn vì đã có được những kinh nghiệm quý báu thông qua [Công việc/Dự án cụ thể].)
皆様には、色々とご指導いただき、心より感謝申し上げます。(Tôi xin chân thành cảm ơn mọi người đã hướng dẫn tôi rất nhiều điều.)

Hỏi Về Thời Gian Nghỉ Việc:

つきましては、いつ頃退職させて頂くのがよろしいでしょうか。(Vậy thì, tôi nên nghỉ việc vào khoảng thời gian nào thì tốt ạ?)
[Tên công ty]の規定では、退職日の[Số tháng]ヶ月前に申し出ることになっていると承知しております。(Tôi biết theo quy định của [Tên công ty], tôi phải thông báo trước [Số tháng] tháng trước ngày nghỉ việc.)
[Ngày mong muốn nghỉ việc]に退職させて頂きたいと考えておりますが、いかがでしょうか。(Tôi muốn được nghỉ việc vào [Ngày mong muốn nghỉ việc], không biết có được không ạ?)

Đề Nghị Bàn Giao Công Việc:

退職までに、業務の引継ぎをしっかりと行いたいと考えております。(Tôi muốn bàn giao công việc một cách cẩn thận trước khi nghỉ việc.)
後任の方への引継ぎ資料の作成など、できる限りのことをさせて頂きます。(Tôi sẽ làm mọi thứ có thể, ví dụ như chuẩn bị tài liệu bàn giao cho người kế nhiệm.)
ご迷惑をおかけしないよう、最後まで責任を持って業務を遂行いたします。(Tôi sẽ hoàn thành công việc một cách có trách nhiệm cho đến cuối cùng để không gây phiền phức cho mọi người.)

Kết Thúc Bằng Lời Cảm Ơn và Chúc Công Ty Phát Triển:

短い間でしたが、[Tên công ty]で働けたことを大変光栄に思っております。(Tôi rất vinh dự khi được làm việc tại [Tên công ty] trong một thời gian ngắn.)
[Tên công ty]の今後の発展を心よりお祈り申し上げます。(Tôi xin chân thành chúc [Tên công ty] ngày càng phát triển.)
本当にありがとうございました。(Xin chân thành cảm ơn.)

3. Nộp Đơn Xin Nghỉ Việc (退職願/退職届):

Sau khi đã trao đổi với cấp trên, bạn cần nộp đơn xin nghỉ việc bằng văn bản.

退職願 (Taishoku Negai):

Đơn xin nghỉ việc (thể hiện mong muốn được nghỉ việc). Thường được sử dụng khi bạn muốn xin phép nghỉ việc.

退職届 (Taishoku Todoke):

Đơn thông báo nghỉ việc (thể hiện quyết định nghỉ việc). Thường được sử dụng khi bạn đã được chấp thuận cho nghỉ việc.

Mẫu đơn 退職願 (Taishoku Negai):

“`
退職願

[Ngày tháng năm]

[Tên của người nhận] 殿 (dono – kính gửi)

[Tên của bạn] 印 (in – đóng dấu)

私儀、
この度、一身上の都合により、
[Ngày tháng năm]をもって、
退職させて頂きたく、
ここにお願い申し上げます。

[Tên bộ phận]
[Chức vụ]
[Tên của bạn]
“`

Mẫu đơn 退職届 (Taishoku Todoke):

“`
退職届

[Ngày tháng năm]

[Tên của người nhận] 殿 (dono – kính gửi)

[Tên của bạn] 印 (in – đóng dấu)

私儀、
この度、一身上の都合により、
[Ngày tháng năm]をもって、
退職いたします。

[Tên bộ phận]
[Chức vụ]
[Tên của bạn]
“`

Lưu ý:

Viết tay hoặc in đơn trên giấy A4.
Sử dụng bút mực đen hoặc xanh đậm.
Đóng dấu (印鑑) nếu có.
Nộp đơn cho người có thẩm quyền (thường là trưởng phòng hoặc bộ phận nhân sự).

III. Từ Vựng Tiếng Nhật Liên Quan Đến Nghỉ Việc

退職 (taishoku): Nghỉ việc
退職願 (taishoku negai): Đơn xin nghỉ việc
退職届 (taishoku todoke): Đơn thông báo nghỉ việc
退職理由 (taishoku riyuu): Lý do nghỉ việc
転職 (tenshoku): Chuyển việc
解雇 (kaiko): Sa thải
契約終了 (keiyaku shuryo): Kết thúc hợp đồng
有給休暇 (yuukyuu kyuuka): Nghỉ phép có lương
引継ぎ (hikitsugi): Bàn giao công việc
後任 (koonin): Người kế nhiệm
人事 (jinji): Nhân sự
上司 (joushi): Cấp trên
同僚 (douryou): Đồng nghiệp
給与 (kyuuyo): Lương
ボーナス (boonasu): Thưởng
福利厚生 (fukuri kousei): Phúc lợi
雇用保険 (koyou hoken): Bảo hiểm thất nghiệp
社会保険 (shakai hoken): Bảo hiểm xã hội

IV. Các Tình Huống Thường Gặp và Cách Xử Lý

1. Cấp Trên Không Đồng Ý Cho Nghỉ Việc:

Lắng nghe lý do của cấp trên.
Giải thích rõ ràng hơn về lý do nghỉ việc của bạn.
Đề xuất phương án bàn giao công việc hợp lý.
Nếu vẫn không được chấp thuận, hãy tham khảo ý kiến của bộ phận nhân sự hoặc luật sư.

2. Bị Đề Nghị Ở Lại:

Cân nhắc kỹ lưỡng những đề nghị của công ty (ví dụ: tăng lương, thăng chức).
Nếu bạn thực sự muốn nghỉ việc, hãy từ chối một cách lịch sự và cảm ơn công ty vì đã tạo cơ hội.

3. Bàn Giao Công Việc:

Lập danh sách các công việc cần bàn giao.
Chuẩn bị tài liệu hướng dẫn chi tiết.
Hướng dẫn và hỗ trợ người kế nhiệm.
Bàn giao đầy đủ các tài sản của công ty.

4. Quan Hệ Với Đồng Nghiệp:

Thông báo cho đồng nghiệp về việc nghỉ việc.
Gửi lời cảm ơn và tạm biệt.
Giữ liên lạc với những đồng nghiệp thân thiết.

V. Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Xin Nghỉ Việc

Tình huống:

Bạn muốn nghỉ việc để chuyển đến một thành phố khác vì gia đình.

Trong buổi gặp mặt với cấp trên:

[Tên cấp trên]さん、お忙しいところ、お時間をいただきありがとうございます。(Cảm ơn anh/chị [Tên cấp trên] đã dành thời gian trong lúc bận rộn.)
私事で大変恐縮ですが、この度、退職させて頂きたく、ご相談させて頂きたく存じます。(Tôi rất xin lỗi vì chuyện cá nhân, nhưng lần này tôi muốn xin nghỉ việc và muốn được thảo luận với anh/chị.)
実は、家庭の事情により、[Tên thành phố]へ引っ越すことになりました。(Thật ra, vì lý do gia đình, tôi phải chuyển đến [Tên thành phố].)
[Tên công ty/bộ phận]では、[Thời gian làm việc]年間、大変お世話になりました。(Tôi đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ trong [Thời gian làm việc] năm tại [Tên công ty/bộ phận].)
[Công việc/Dự án cụ thể]を通じて、貴重な経験をさせて頂き、感謝しております。(Tôi rất biết ơn vì đã có được những kinh nghiệm quý báu thông qua [Công việc/Dự án cụ thể].)
つきましては、[Ngày mong muốn nghỉ việc]に退職させて頂きたいと考えておりますが、いかがでしょうか。(Vậy thì, tôi muốn được nghỉ việc vào [Ngày mong muốn nghỉ việc], không biết có được không ạ?)
退職までに、業務の引継ぎをしっかりと行いたいと考えております。(Tôi muốn bàn giao công việc một cách cẩn thận trước khi nghỉ việc.)
ご迷惑をおかけしないよう、最後まで責任を持って業務を遂行いたします。(Tôi sẽ hoàn thành công việc một cách có trách nhiệm cho đến cuối cùng để không gây phiền phức cho mọi người.)
短い間でしたが、[Tên công ty]で働けたことを大変光栄に思っております。(Tôi rất vinh dự khi được làm việc tại [Tên công ty] trong một thời gian ngắn.)
[Tên công ty]の今後の発展を心よりお祈り申し上げます。(Tôi xin chân thành chúc [Tên công ty] ngày càng phát triển.)
本当にありがとうございました。(Xin chân thành cảm ơn.)

VI. Lưu Ý Quan Trọng

Giữ thái độ chuyên nghiệp và tôn trọng:

Ngay cả khi bạn không hài lòng với công việc hiện tại, hãy luôn giữ thái độ lịch sự và chuyên nghiệp.

Tuân thủ các quy định của công ty:

Đảm bảo bạn tuân thủ tất cả các quy định liên quan đến việc nghỉ việc, bao gồm thời gian báo trước, thủ tục bàn giao công việc, v.v.

Giữ mối quan hệ tốt:

Cố gắng giữ mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và cấp trên, vì bạn có thể cần đến họ trong tương lai.

Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan:

Trước khi rời khỏi công ty, hãy kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan đến lương, bảo hiểm, trợ cấp thôi việc, v.v.

Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn xin nghỉ việc bằng tiếng Nhật một cách suôn sẻ và chuyên nghiệp. Chúc bạn thành công trên con đường sự nghiệp mới!

Viết một bình luận