Luật công ty là một lĩnh vực pháp lý quan trọng, liên quan đến cách thành lập, quản lý và giải thể các công ty. Luật công ty có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia, nhưng có một số nguyên tắc chung được áp dụng rộng rãi. Trong bài luận này, tôi sẽ so sánh luật công ty của Việt Nam và Mỹ, hai nền kinh tế lớn và có ảnh hưởng trên thế giới.
Luật công ty của Việt Nam được quy định chủ yếu trong Luật Doanh nghiệp năm 2020, cùng với một số văn bản pháp lý khác. Luật công ty của Mỹ không có một bộ luật thống nhất, mà phụ thuộc vào luật của từng bang, cũng như luật liên bang và quy định của các cơ quan chức năng. Một số nguồn pháp lý chính của luật công ty Mỹ là Đạo luật Cổ phần năm 1933, Đạo luật Chứng khoán năm 1934, Đạo luật Công ty năm 1940 và Đạo luật Công ty Quốc gia năm 1950.
Một điểm khác biệt lớn giữa luật công ty của Việt Nam và Mỹ là cách phân loại các loại hình công ty. Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam, có bốn loại hình công ty chính là: công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh và công ty TNHH một thành viên. Theo luật Mỹ, có nhiều loại hình công ty hơn, như: công ty cá nhân (sole proprietorship), hợp tác xã (cooperative), công ty trách nhiệm hữu hạn (limited liability company), công ty TNHH một thành viên (single-member LLC), công ty TNHH đối tác (partnership LLC), công ty đối tác (partnership), công ty đối tác trách nhiệm hữu hạn (limited partnership), công ty đối tác trách nhiệm hữu hạn chiến lược (limited liability partnership), công ty cổ phần (corporation), công ty cổ phần S (S corporation) và công ty cổ phần C (C corporation).
Một điểm khác biệt khác giữa luật công ty của Việt Nam và Mỹ là cách thành lập và đăng ký các công ty. Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam, để thành lập một công ty, người sáng lập phải làm thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký doanh nghiệp thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh. Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký, người sáng lập sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, là căn cứ để hoạt động kinh doanh của công ty. Theo luật Mỹ, để thành lập một công ty, người sáng lập phải tuân theo các quy định của bang mà họ muốn đặt trụ sở của công ty. Thông thường, người sáng lập phải gửi một bản tuyên bố thành lập (articles of incorporation) hoặc bản tuyên bố tổ chức (articles of organization) tới cơ quan chức năng của bang, thường là Bộ Tư pháp hoặc Bộ Nội vụ. Sau khi được chấp nhận, người sáng lập sẽ nhận được một bản chứng nhận thành lập (certificate of incorporation) hoặc bản chứng nhận tổ chức (certificate of organization), là căn cứ để hoạt động kinh doanh của công ty.
Một điểm khác biệt nữa giữa luật công ty của Việt Nam và Mỹ là cách quản lý và kiểm soát các công ty. Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam, mỗi công ty phải có ít nhất ba cơ cấu quản trị là: đại hội đồng cổ đông (đối với công ty cổ phần) hoặc hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH), hội đồng quản trị (đối với công ty cổ phần) hoặc người đại diện theo pháp luật (đối với công ty TNHH) và giám đốc hoặc tổng giám đốc. Ngoài ra, các công ty cổ phần có quy mô lớn hoặc niêm yết trên thị trường chứng khoán phải có thêm ban kiểm soát và kiểm toán viên độc lập. Theo luật Mỹ, mỗi công ty có thể tự chọn cơ cấu quản trị phù hợp với mục tiêu và hoạt động kinh doanh của mình. Tuy nhiên, một số loại hình công ty như công ty cổ phần, công ty đối tác trách nhiệm hữu hạn chiến lược và công ty cổ phần S phải tuân theo các quy định về cơ cấu quản trị của bang mà họ đăng ký. Thông thường, một công ty cổ phần Mỹ sẽ có ba cơ cấu quản trị là: hội đồng quản trị (board of directors), ban giám đốc (board of officers) và cổ đông (shareholders). Ngoài ra, các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Mỹ phải tuân theo các quy định về minh bạch và kiểm toán của Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Mỹ (SEC).
Kết luận, luật công ty của Việt Nam và Mỹ có nhiều điểm khác biệt về cách phân loại, thành lập, đăng ký, quản lý và kiểm soát các công ty. Điều này phản ánh sự khác biệt về nền kinh tế, văn hóa, chính trị và lịch sử giữa hai quốc gia. Tuy nhiên, luật công ty của Việt Nam và Mỹ cũng có một số điểm chung, như việc tôn trọng nguyên tắc tự do kinh doanh, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và thúc đẩy sự phát triển bền vững của các công ty.