Pháp luật về sở hữu là một trong những lĩnh vực quan trọng của pháp luật kinh tế, liên quan đến việc xác định, bảo vệ và điều chỉnh các quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia vào hoạt động kinh doanh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày một số khái niệm cơ bản, nguyên tắc và hình thức của pháp luật về sở hữu trong kinh doanh, cũng như một số vấn đề thực tiễn và giải pháp liên quan.
Khái niệm cơ bản của pháp luật về sở hữu trong kinh doanh
Theo Điều 4 Luật Sở hữu 2015, sở hữu là quyền của chủ sở hữu đối với tài sản của mình, bao gồm các quyền sau:
– Quyền sử dụng, hưởng lợi và quản lý tài sản theo mục đích và phương thức do chủ sở hữu quyết định.
– Quyền tự do bán, cho, tặng, thừa kế, đổi, cho thuê, cho vay, thế chấp, cầm cố hoặc chuyển nhượng tài sản cho người khác theo quy định của pháp luật.
– Quyền yêu cầu nhà nước bảo vệ quyền sở hữu của mình trước các hành vi xâm phạm trái phép.
– Quyền được bồi thường hoặc đền bù khi tài sản bị thu hồi hoặc tịch thu theo quy định của pháp luật.
Tài sản là vật chất hoặc bất vật chất có giá trị kinh tế, có thể làm tăng thu nhập hoặc giảm chi phí cho chủ sở hữu. Tài sản có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như:
– Theo tính chất: tài sản cố định (nhà đất, máy móc, thiết bị…) và tài sản lưu động (tiền, hàng hóa, giấy tờ có giá…).
– Theo nguồn gốc: tài sản doanh nghiệp (vốn điều lệ, dự phòng, lợi nhuận…) và tài sản ngoài doanh nghiệp (vốn góp, vay mượn…).
– Theo quyền sở hữu: tài sản công (thuộc sở hữu nhà nước hoặc tổ chức chính trị – xã hội) và tài sản tư (thuộc sở hữu cá nhân hoặc tổ chức khác).
Nguyên tắc và hình thức của pháp luật về sở hữu trong kinh doanh
Pháp luật về sở hữu trong kinh doanh dựa trên các nguyên tắc sau:
– Nguyên tắc công bằng: Nhà nước công nhận và bảo đảm quyền sở hữu của mọi tổ chức và cá nhân trên cơ sở bình đẳng và không phân biệt.
– Nguyên tắc tự do: Chủ sở hữu có quyền tự do lựa chọn và thực hiện các giao dịch liên quan đến tài sản của mình theo quy định của pháp luật.
– Nguyên tắc trách nhiệm: Chủ sở hữu có trách nhiệm sử dụng, quản lý và bảo vệ tài sản của mình một cách hợp pháp, hiệu quả và có trách nhiệm với xã hội.
– Nguyên tắc pháp lý: Quyền sở hữu và các giao dịch liên quan đến tài sản phải được thực hiện theo đúng thủ tục và hình thức do pháp luật quy định.
Pháp luật về sở hữu trong kinh doanh có thể được thể hiện qua các hình thức sau:
– Hình thức sở hữu đơn nhất: Chỉ có một chủ sở hữu đối với một tài sản, ví dụ như sở hữu cá nhân hoặc sở hữu nhà nước đối với tài sản công.
– Hình thức sở hữu chung: Có nhiều chủ sở hữu đối với một tài sản, ví dụ như sở hữu cộng đồng, sở hữu tập thể hoặc sở hữu liên danh.
– Hình thức sở hữu góp vốn: Có nhiều chủ sở hữu đối với một phần tài sản, ví dụ như sở hữu cổ phần, sở hữu hợp danh hoặc sở hữu công ty TNHH.
Vấn đề thực tiễn và giải pháp liên quan đến pháp luật về sở hữu trong kinh doanh
Trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội, pháp luật về sở hữu trong kinh doanh cũng gặp phải nhiều vấn đề thực tiễn, như:
– Vấn đề xác định rõ ràng quyền sở hữu và giải quyết tranh chấp liên quan đến tài sản, đặc biệt là tài sản cố định như nhà đất, thiết bị, công trình…
– Vấn đề bảo vệ quyền lợi của các chủ sở hữu trước các hành vi xâm phạm trái phép, như vi phạm bản quyền, sở hữu trí tuệ, chiếm dụng, lừa đảo…
– Vấn đề điều chỉnh các giao dịch liên quan đến tài sản theo nguyên tắc minh bạch, công khai và tuân thủ các quy định của pháp luật, như thuế, phí, lệ phí, kiểm toán…
– Vấn đề khuyến khích và tạo điều kiện cho các chủ sở hữu sử dụng, quản lý và khai thác tài sản một cách hiệu quả, an toàn và có trách nhiệm xã hội.
Để giải quyết các vấn đề trên, cần có những giải pháp sau:
– Hoàn thiện và thực hiện nghiêm túc các quy định của pháp luật về sở hữu trong kinh doanh, cập nhật và điều chỉnh theo tình hình thực tiễn.
– Tăng cường công tác giáo dục pháp luật và nâng cao ý thức pháp lý của các chủ sở hữu và các bên liên quan trong hoạt động kinh doanh.