Trong bài viết này, tôi sẽ trình bày về khái niệm, nguyên tắc và quy trình tranh tụng trong tố tụng hình sự Việt Nam. Tranh tụng là hoạt động của các bên liên quan đến vụ án nhằm chứng minh các yếu tố có lợi cho mình và bác bỏ các yếu tố có hại cho mình trước tòa án. Tranh tụng là một quyền cơ bản của người tham gia tố tụng, được quy định tại Điều 9 Luật Tố tụng hình sự năm 2015. Tranh tụng phải tuân theo các nguyên tắc sau: nguyên tắc công khai, nguyên tắc bảo đảm quyền của người tham gia tố tụng, nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật, nguyên tắc chủ động và tự chịu trách nhiệm, nguyên tắc tranh luận trực tiếp và nguyên tắc xét xử theo luật định.
Quy trình tranh tụng trong tố tụng hình sự Việt Nam gồm có ba giai đoạn: tranh tụng ở cơ quan điều tra, tranh tụng ở cơ quan viện kiểm sát và tranh tụng ở tòa án. Trong mỗi giai đoạn, các bên tham gia tranh tụng có những quyền và nghĩa vụ khác nhau, như sau:
– Tranh tụng ở cơ quan điều tra: giai đoạn này bắt đầu từ khi cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố vụ án đến khi chuyển hồ sơ sang cơ quan viện kiểm sát. Các bên tham gia tranh tụng gồm có cơ quan điều tra, bị can, luật sư bào chữa, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan. Các bên tham gia tranh tụng có quyền: yêu cầu cơ quan điều tra thu thập, xác minh các chứng cứ; kiến nghị cơ quan điều tra áp dụng hoặc không áp dụng biện pháp ngăn chặn; kiến nghị cơ quan điều tra giải quyết các khiếu nại, tố cáo; kiến nghị cơ quan điều tra kết thúc điều tra; xem xét hồ sơ vụ án; phản biện về các kết luận của cơ quan điều tra. Các bên tham gia tranh tụng có nghĩa vụ: tuân theo các quyết định của cơ quan điều tra; cung cấp các thông tin, chứng cứ liên quan đến vụ án; không che giấu hoặc làm sai lệch sự thật.
– Tranh tụng ở cơ quan viện kiểm sát: giai đoạn này bắt đầu từ khi cơ quan viện kiểm sát nhận hồ sơ vụ án từ cơ quan điều tra đến khi ra cáo trạng hoặc quyết định không khởi tố. Các bên tham gia tranh tụng gồm có cơ quan viện kiểm sát, bị can, luật sư bào chữa, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan. Các bên tham gia tranh tụng có quyền: yêu cầu cơ quan viện kiểm sát bổ sung điều tra; kiến nghị cơ quan viện kiểm sát áp dụng hoặc không áp dụng biện pháp ngăn chặn; kiến nghị cơ quan viện kiểm sát giải quyết các khiếu nại, tố cáo; xem xét hồ sơ vụ án; phản biện về các kết luận của cơ quan viện kiểm sát. Các bên tham gia tranh tụng có nghĩa vụ: tuân theo các quyết định của cơ quan viện kiểm sát; cung cấp các thông tin, chứng cứ liên quan đến vụ án; không che giấu hoặc làm sai lệch sự thật.
– Tranh tụng ở tòa án: giai đoạn này bắt đầu từ khi tòa án mở phiên tòa đến khi tuyên án. Các bên tham gia tranh tụng gồm có cơ quan viện kiểm sát, bị cáo, luật sư bào chữa, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan, người khởi kiện, người bị khởi kiện, người đại diện cho người khởi kiện hoặc người bị khởi kiện, người chứng, chuyên gia, thông dịch viên. Các bên tham gia tranh tụng có quyền: đề nghị tòa án xét xử công khai hoặc kín; đề nghị tòa án thay đổi hình thức xét xử; đề nghị tòa án hoãn phiên tòa; đề nghị tòa án gọi thêm hoặc loại bỏ các người tham gia tố tụng; đề nghị tòa án thu thập, xem xét các chứng cứ; đề nghị tòa án hỏi các người tham gia tố tụng, người chứng, chuyên gia; đề nghị tòa án giải trình các vấn đề pháp lý; phát biểu ý kiến về các vấn đề của vụ án; khiếu nại các quyết định của tòa án. Các bên tham gia tranh tụng có nghĩa vụ: tuân theo các quyết định của tòa án; trình bày sự thật về vụ án; không làm ảnh hưởng đến tiến trình xét xử.
Tranh tụng trong tố tụng hình sự Việt Nam là một hoạt động pháp lý quan trọng, góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người tham gia tố tụng, đảm bảo tính khách quan và công minh của xét xử. Tranh tụng phải được tiến hành theo đúng luật định và tuân thủ các nguyên tắc của pháp luật.