Hoạt động chứng minh là một trong những hoạt động quan trọng nhất của các bên trong quá trình tố tụng tài phán. Hoạt động chứng minh có nghĩa là các bên sử dụng các biện pháp pháp lý để cung cấp các bằng chứng cho toà án về những sự kiện, quyền lợi, nghĩa vụ và yêu cầu của mình. Mục đích của hoạt động chứng minh là để thuyết phục toà án về tính hợp pháp và hợp lý của yêu cầu của mình, cũng như để bác bỏ hoặc làm giảm giá trị của yêu cầu của bên đối diện.
Trong tố tụng tài phán, hoạt động chứng minh được thực hiện theo nguyên tắc tự do chứng minh và tự do đánh giá chứng cứ. Nguyên tắc tự do chứng minh có nghĩa là các bên có quyền chọn lựa và sử dụng các loại bằng chứng mà họ cho là thích hợp và có ích cho việc bảo vệ quyền lợi của mình, miễn là không vi phạm các quy định của pháp luật. Nguyên tắc tự do đánh giá chứng cứ có nghĩa là toà án có quyền xem xét, so sánh và đánh giá các bằng chứng do các bên cung cấp theo lý trí và kinh nghiệm của mình, không bị ràng buộc bởi các quy tắc cố định.
Các loại bằng chứng thường được sử dụng trong tố tụng tài phán gồm có: văn kiện, vật chứng, nhân chứng, giám định viên, thẩm tra viên và thẩm tra kết luận. Mỗi loại bằng chứng có những đặc điểm, tính chất và giá trị khác nhau. Các bên cần phải biết cách sử dụng các loại bằng chứng một cách hợp lý và khoa học để tăng hiệu quả của hoạt động chứng minh.
Hoạt động chứng minh trong tố tụng tài phán được tiến hành theo các giai đoạn sau: giai đoạn chuẩn bị, giai đoạn thẩm vấn và giai đoạn tranh luận. Giai đoạn chuẩn bị là giai đoạn mà các bên thu thập, biên soạn và nộp các bằng chứng cho toà án. Giai đoạn thẩm vấn là giai đoạn mà toà án tiến hành xem xét, kiểm tra và lấy ý kiến của các bên về các bằng chứng đã nộp. Giai đoạn tranh luận là giai đoạn mà các bên trình bày những lập luận và căn cứ pháp lý để ủng hộ hoặc phản biện các yêu cầu của mình dựa trên các bằng chứng đã được thẩm vấn.
Hoạt động chứng minh trong tố tụng tài phán có vai trò rất quan trọng trong việc xác định kết quả của vụ án. Do đó, các bên cần phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, nghiêm túc và chủ động trong việc thực hiện hoạt động chứng minh, cũng như phối hợp với toà án và các bên liên quan để tạo điều kiện cho việc chứng minh được diễn ra công khai, minh bạch và hiệu quả.